BẢNG GIÁ
Để công tâm trong chuyên môn, công bằng trong xã hội và minh bạch khi thâu nhận phí điều trị. Nha khoa thẩm mỹ Nét Việt xin gửi đến Qúi khách biểu giá chuẩn đang được áp dụng như sau:
DỊCH VỤ | GIÁ/VND | GHI CHÚ |
Vệ sinh răng | 300K | Clean base |
Nạo túi nha chu | 1 000 K | Deep clean |
Phẫu thuật nha chu | 2 000 K | Open clean |
Thuốc ngừa viêm nướu | Lozenges | |
LASER nha chu | 300 K | Chữa viêm quanh răng |
Phủ màng sinh học | Chữa ê buốt răng, màng bảo vệ răng. | |
NHỔ RĂNG | GIÁ/VND | GHI CHÚ |
Nhổ răng trẻ em | 50 K | Nhổ răng sữa |
Nhổ răng người trưởng thành | 500K | Thông thường |
Nhổ răng hàm | 1 000 K | Thông thường |
Nhổ răng hàm | 2 000 K | Tiểu phẫu, cắt chóp, nhổ răng bảo tồn xương ổ. |
ĐIỂU TRỊ RĂNG | GIÁ/VND | GHI CHÚ |
Điều trị răng cửa | 400 K | Máy và kỹ thuật Way one, công nghệ mới. |
Điều trị răng hàm | 500 K | Răng cối nhỏ |
Điều trị răng hàm lớn | 800K | Răng cối lớn |
Post kim loại | 300 K | Dentply |
Post sợi carbon | 600 K | Dentply |
Chốt đúc hợp kim | 600 K | Cr-Co Bego |
Thân răng đúc Zirconia | 3 000K | CAD/CAM |
TẨY TRẮNG | GIÁ/VND | GHI CHÚ |
Tẩy trắng răng chuẩn tại nhà | 1 200K | Cặp khay tẩy + 02 ống Nite white – USA |
Tẩy trắng răng tại ghế |
2 000K | – Thuốc PolaOffice– Đèn LASER |
Thuốc làm trắng răng | 250K | Nite white 22% – USA |
Bút làm trắng răng | 200 K | |
Phủ màng sinh học | 3 000K | |
Phủ màng sinh học | 4 500 K | |
RĂNG SỨ | GIÁ /VND | GHI CHÚ |
800K | ||
Răng sứ Căn bản | 1 500K | * Khung sườn:hợp kim Cr,Co – Bego * Phủ men sứ Ceramco3. |
Răng sứ Titan Xuất xứ: NEO – USA |
2 500K | * Khung sườn: hợp kim chứa 10% Titanium * Phủ men sứ Ceramco3 |
Răng sứ Direkt
Xuất xứ: Germany |
4 500K | * Khung sườn: Direkt Zir * Phủ men sứ CeramKiss |
Xuất xứ: Germany |
6 000K | * Khung sườn: CerconHT Zir * Phủ men sứ CeramDUO |
Răng sứ Titan trên implant
Xuất xứ: Germany |
2 500K | * Khung sườn: Cro-Co * Phủ men sứ Ceram Kiss* |
Răng sứ Vita Zir
Xuất xứ: Germany |
6 000K | Hệ thống sứ Zirconia Vita. |
Răng sứ eMax Zir | 6 000K | Hệ thống sứ Zirconia
Ivoclave Vivadent |
Răng sứ lava Plus | 6 000K | Hệ thống sứ Zirconia 3M. |
RĂNG THÁO LẮP | GIÁ/VND | GHI CHÚ |
Khung Titan | 2 500K | Kim loại Titan |
Khung Cr-Co | 2 000K | Kim loại Cr-Co |
Nền nhựa dẻo Biosoff | 2 000 K | |
Răng composite | 500 K | Justi – Japan |
600K | Vita – Germay | |
Răng nhựa tạm | 100 K | Nhựa Việt Nam |
Ép lưới | 1 000 K | Tránh vỡ khi rơi, rớt |
Vá hàm nhựaThêm răng | 400 K
500 K |
Khi gãy, nứt
Tiền răng tính riêng |
TRỤ IMPLANT | GIÁ/VND | GHI CHÚ |
Neo biotech – Korea | 14 000K | |
Mis – C1 – Germany | 16 000K | |
Tekka – France | 18 00K | |
|
22 000 K | Thế hệ mới nhất |
Straumann – Swiss | 22 000 K | |
Nobel – Swiss | 22 000K | All on four |
Hướng dẫn thâu nhận phí điều trị
KHÁM TƯ VẤN
|
ĐƠN VỊ
|
ĐƠN GIÁ
|
Khám tư vấn
|
Lần
|
Miễn phí
|
Lập kế hoạch chỉnh nha
|
Toàn bộ
|
1 000 K
|
Xquang răng
|
phim
|
30 K
|
Xquang toàn cảnh
|
phim
|
150 K
|
Xquang sọ nghiêng
|
phim
|
150 K
|
Phim CTCone bean 3D
|
phim
|
450 K
|
Mẫu hàm sơ khởi
|
02 hàm
|
200 K
|
NIỀNG RĂNG
|
ĐƠN VỊ
|
ĐƠN GIÁ
|
Niềng răng cố định chuẩn
|
01 hàm
|
14 000 K
|
Niềng răng cố
định chuẩn |
02 hàm
|
20 000 K
|
Niềng răng cố định phức tạp có dung thêm khí cụ hỗ
trợ |
+ 5000 K
|
|
Chỉnh nha mặt lưỡi
|
01 hàm
|
+ 4 000 K
|
Mắc cài
|
01 Bộ
|
Tính riêng
|
Khí cụ duy trì Hawley sau niềng răng
|
01 hàm
|
1 000 K
|
Khí cụ duy trì Clear sau niềng răng
|
01 hàm
|
2 000 K
|
MẮC CÀI
|
ĐƠN VỊ
|
ĐƠN GIÁ
|
Mắc cài kim
loại căn bản Loại buột
thun |
||
Zeemas – Taiwan
|
Bộ
|
1 000 K
|
Victory – USA
|
Bộ
|
2000 K
|
Bio Quik – Germany
|
Bộ
|
3 000 K
|
Mắc cài kim
loại nắp trượt Loại tự buộc
|
||
Bio Quick – SL – Germany
|
Bộ
|
4 000 K
|
Smart lip – 3M – USA
|
Bộ
|
5 000 K
|
DAMON – USA
|
Bộ
|
5 000 K
|
Mắc cài thẩm
mỹ trong suốt căn bản |
Bộ
|
|
GLAM – Forestadent – Germany
|
Bộ
|
5 000 K
|
Mắc cài thẩm
mỹ trong suốt tự buộc |
||
Trucklear – Forestadent- Germany
|
Bộ
|
7 000 K
|
Mắc cài mặt lưỡi
|
Bộ
|
5 000 K
|
Mắc cài 3M – USA
|
Phân loại
|
Đơn giá
|
Victory Series
|
Thun buộc
|
2 000 K
|
Smart lip
|
Tự buộc
|
5 000 K
|
Clarity Metal
|
Sứ – kim loại
|
5 000 K
|
Clarity Advanced
|
Trong suốt
|
6 000 K
|
Clarity SL Self Ligating
|
Trong suốt tự buộc
|
8 000 K
|
Incognito
|
Mặt trong lưỡi
|
10 000 K
|
Mắc cài Forstadent – Germany
|
||
Mini Sprint
|
Thun buộc
|
2 000 K
|
Bio Quick
|
Tự buộc
|
4 000 K
|
GLAM
|
Trong suốt
|
5 000 K
|
Trucklear
|
Trong suốt tự buộc
|
7 000 K
|
2D Lingual
|
Mắc cài mặt lưỡi
|
7 000 K
|
Mắc cài khác
|
||
Bs.Phạm Hòa Hiệp
Comments